Có 2 kết quả:
紛雜 fēn zá ㄈㄣ ㄗㄚˊ • 纷杂 fēn zá ㄈㄣ ㄗㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) numerous and confused
(2) in a mess
(2) in a mess
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) numerous and confused
(2) in a mess
(2) in a mess
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0